STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1186 | 274 | 267 | 233 | 195 | 217 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 1186 | 274 | 267 | 233 | 195 | 217 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
67.5% | 63.3% | 68.1% | 85.3% | 58.5% | 62.2% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
32.5% | 36.7% | 31.8% | 14.7% | 41.5% | 37.8% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
41.1% | 53.5% | 38.4% | 40.7% | 43.1% | 29.6% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
52.34% | 39% | 56.9% | 50.2% | 52.2% | 63.4% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6.56% | 7.5% | 4.7% | 9.1% | 4.7% | 7% |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
….., ngày ….. tháng …. năm ……. Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
Biểu mẫu 07
|
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 34/30 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 34 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ, mượn | - | |
III | Số điểm trường lẻ | 01 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 13.373 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 6.264 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 48m2 x 30p | 1.22 m2/hs |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 02 | 72 |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | ||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | ||
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 02 | 144 |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 01 | 72 |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 01 | 64 |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 01 | 64 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 7 | |
1.2 | Khối lớp 2 | 7 | |
1.3 | Khối lớp 3 | 6 | |
1.4 | Khối lớp 4 | 6 | |
1.5 | Khối lớp 5 | 5 | |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 70 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 30 | |
2 | Cát xét | 04 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 12 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 10 | |
5 | Thiết bị khác... | 03 | |
6 | ….. |
Nội dung | Số lượng(m2) | |
X | Nhà bếp | 01 |
XI | Nhà ăn | 886 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 26 x 48 = 1.248 (m2) | 791 | 1.45 (m2) |
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 5 | 6 | 24 (m2) | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Dầu Tiếng, ngày tháng năm 2019 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Lê Khắc Huệ Long |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024