Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 2/3 021203-260-01-2012-36 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Thế An 20-01-2005 720405120291 A
2 Nguyễn Thị Nhật Anh 31-05-2005 720405120292 A
3 Lê Nguyễn Hoài Bảo 01-09-2005 720405120293 A
4 Nguyễn Trần Gia Bảo 11-08-2004 720405120294 A
5 Lê Lâm Bình 20-01-2005 720405120295 A
6 Phan Thị Triệu Cầm 10-02-2005 720405120296 A
7 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 04-11-2005 720405120297 A
8 Đặng Ngọc Minh Châu 25-01-2005 720405120298 A
9 Phạm Duy Cường 21-07-2005 720405120299 A
10 Nguyễn Vũ Bảo Đăng 19-12-2005 720405120300 A
11 Đinh Xuân Đạt 29-06-2005 720405120301 A
12 Trần Thị Thùy Dương 20-09-2005 720405120302 A
13 Nguyễn Thị Yến Hân 15-09-2005 720405120303 A
14 Nguyễn Hoàng Kha 24-03-2005 720405120304 A
15 Nguyễn Duy Khang 21-03-2005 720405120305 A
16 Nguyễn Ngọc Cao Kỳ 09-07-2005 720405120306 A
17 Trần Kim Lợi 16-01-2005 720405120307 A
18 Nguyễn Thúy Nga 05-04-2005 720405120308 A
19 Đoàn Kim Ngân 21-04-2005 720405120309 A+
20 Đặng Ngọc Kim Ngân 21-01-2005 720405120310 A
21 Mai Thị Thanh Ngân 12-11-2004 720405120311 A
22 Trần Nguyễn Hoàng Kế Nghiệp 01-01-1900 720405120312 A
23 Lê Thị Yến Nhi 17-03-2005 720405120313 A
24 Lương Yến Nhi 12-12-2005 720405120314 A
25 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29-03-2005 720405120315 A
26 Cao Lê Phúc 14-09-2004 720405120316 A
27 Dương Hoàng Phúc 18-04-2004 720405120317 A
28 Nguyễn Hoàng Châu Phụng 21-01-2002 720405120318 A
29 Doãn Trần Trường Thịnh 25-01-2005 720405120319 A
30 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 30-12-2005 720405120320 A
31 Nguyễn Hữu Trọng 09-01-2005 720405120321 A
32 Huỳnh Thanh Trúc 09-04-2005 720405120322 A
33 Bùi Thị Cẩm Tú 13-04-2005 720405120323 A+
34 Phạm Đỗ Khánh Vy 11-12-2005 720405120324 A+
35 Hà Tường Vy 24-04-2004 720405120325 A
36 Võ Thị Tường Vy 29-10-2005 720405120326 A