DANH SÁCH PHÂN CÔNG NĂM HỌC 2020 -2021 | |||
( Kèm theo QĐ số:87/QĐ-THNQ ngày 01/9/2020 của Trường Tiểu học Ngô Quyền) | |||
Stt | Họ và tên | Trình độ chuyên môn | Chức vụ |
Văn phòng | |||
1 | Lê Khắc Huệ Long | Đại học | HT |
2 | Trần Thị Kim Linh | Đại học | PHT |
3 | Phạm Thị Hoa | Đại học | PHT |
4 | Nguyễn Thị Lựu | CĐSP | GV Dự trữ |
5 | Huỳnh Thị Như Quý | 12+2 | Thiết bị |
6 | Trần Thị Ngọc Mỹ | Đại học | Thư viện |
7 | Nguyễn Thị Thủy | Đại học | GV Dự trữ |
8 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Đại học | GV Dự trữ |
9 | Nguyễn Thị Thái Châu | Đại học | Kế toán |
10 | Phạm Thị Thúy Hằng | TC VTLT | Tổ trưởng |
11 | Lưu Thụy Thanh Loan | TC | chuyên trách |
12 | Đào Thị Thanh Dung | Nhân viên | |
13 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Nhân viên | |
14 | Nguyễn Văn Ngầu | Nhân viên | |
15 | Trần Văn Thọ | Nhân viên | |
16 | Đặng Minh Thủy | Nhân viên | |
Tổ lớp Một | |||
17 | Nguyễn Phước Anh Thư | Đại học | Tổ trưởng |
18 | Triệu Thị Kim Điệp | Đại học | Gíao viên |
19 | Nguyễn Thị Lụa | Đại học | Gíao viên |
20 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Đại học | Gíao viên |
21 | Ngô Thị Thúy Ngân | Đại học | Gíao viên |
22 | Nguyễn Thị Thu Thủy | CĐSP | Gíao viên |
Tổ lớp Hai | |||
23 | Nguyễn Liễu Kim Loan | CĐSP | Giáo viên |
24 | Lê Kim Nhung | 12+2 | Giáo viên |
25 | Lê Hoàng Yến | CĐSP | Giáo viên |
26 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Đại học | Giáo viên |
27 | Trần Hoàng Nam Phương | Đại học | Giáo viên |
28 | Mạc Thị Hồng Hạnh | Đại học | Tổ trưởng |
Tổ lớp Ba | |||
29 | Lê Ngọc Thủy | Đại học | Giáo viên |
30 | Bùi Thị Kim Liên | Đại học | Giáo viên |
31 | Huỳnh Thị Mai Duyên | Đại học | Giáo viên |
32 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | Đại học | Tổ trưởng |
33 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Đại học | Giáo viên |
34 | Đặng Thị Hồng Chiến | CĐSP | Giáo viên |
Tổ lớp Bốn | |||
35 | Nguyễn Thị Ngọc Nhuận | CĐSP | Giáo viên |
36 | Hà Thị Bạch Mai | Đại học | Giáo viên |
37 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | CĐSP | Giáo viên |
38 | Phạm Tuyết Sương | Đại học | Tổ trưởng |
39 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đại học | Giáo viên |
40 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | CĐSP | Giáo viên |
Tổ lớp Năm | |||
41 | Lê Thị Định | Đại học | Giáo viên |
42 | Mai Thị Đào | Đại học | Giáo viên |
43 | Trần Thị Ngọc Thơ | CĐSP | Giáo viên |
44 | Bùi Thị Hương | Đại học | Giáo viên |
45 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Đại học | Giáo viên |
46 | Trương Thị Ánh Phượng | CĐSP | Tổ trưởng |
Tổ Anh Văn + Tin Học | |||
47 | Mai Doãn Như Thiện | Đại học | Tổ phó - GV Tin học |
48 | Nguyễn Thị Bích Phương | CĐSP | GV Tin học |
49 | Lê Thị Thu Trang | Đại học | GV Tin học |
50 | Nguyễn Văn Dư Nhân | CĐSP | GV Anh văn |
51 | Bùi Thị Thanh Trúc | CĐSP | GV Anh văn |
52 | Huỳnh Minh Trí | Đại học | Tổ trưởng - GV Anh văn |
53 | Nguyễn Thị Tường Vân | CĐSP | GV Anh văn |
Tổ Mỹ Thuật +Thể dục - Hát nhạc | |||
54 | Hà Khoa Phúc | Đại học | GV Mỹ thuật |
55 | Nguyễn Thanh Hiền | Đại học | GV Mỹ thuật |
56 | Nguyễn Thị Thúy An | CĐSP | Tổ phó - GV Hát nhạc |
57 | Nguyễn Thị Bình | CĐSP | Tổ trưởng - GV Hát nhạc |
58 | Đào Như Mai | Đại học | GV Thể dục |
59 | Nguyễn Minh Chí | 9+3 | GV Thể dục |
60 | Nguyễn Minh Thuận | Đại học | GV Thể dục |
TỔNG SỐ CB-GV-CNV: 60 người / 50 nữ | |||
* Trình độ: Trên chuẩn: (50/52 CB-GV) | |||
Đại học: 30; cao đẳng : 20 | |||
Đạt chuẩn : 3/52 ( 12+2 : 2 GV ; 9+3 : 1 GV ) |
Ngày ban hành: 16/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch tuyên truyền GDPL...
Ngày ban hành: 16/02/2023
Ngày ban hành: 16/02/2023. Trích yếu: kế hoạch phối hợp...
Ngày ban hành: 16/02/2023
Ngày ban hành: 08/02/2023. Trích yếu: Thực hiện CV số 200
Ngày ban hành: 08/02/2023
Ngày ban hành: 08/02/2023. Trích yếu: HD kiểm tra giữa kỳ ...THCS
Ngày ban hành: 08/02/2023